Có 2 kết quả:

脑中风 nǎo zhòng fēng ㄋㄠˇ ㄓㄨㄥˋ ㄈㄥ腦中風 nǎo zhòng fēng ㄋㄠˇ ㄓㄨㄥˋ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cerebral stroke

Từ điển Trung-Anh

cerebral stroke